Có 2 kết quả:

太阳 tài yang ㄊㄞˋ 太陽 tài yang ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sun
(2) CL:個|个[ge4]
(3) abbr. for 太陽穴|太阳穴[tai4 yang2 xue2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sun
(2) CL:個|个[ge4]
(3) abbr. for 太陽穴|太阳穴[tai4 yang2 xue2]

Bình luận 0